Trong năm học mới 2024-2025, Bộ SGK Lớp 5 Kết nối tri thức với cuộc sống sẽ chính thức được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành chính thức đến các bạn học sinh, giáo viên, phụ huynh với các môn học bao gồm: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc
Ở bộ sách giáo khoa lớp 5 Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”. Toàn bộ bài học sẽ cập nhật nội dung mới nhất dành cho học sinh cũng như thầy cô giáo. Chính vì vậy, Thư viện trường tiểu học Ninh Loan sẽ giới thiệu đến các thầy cô giáo, học sinh Bộ SGK Lớp 5 Kết nối tri thức với cuộc sống.
1. LƯU THU THỦY Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) sách giáo khoa ISBN: 9786040393647 Chỉ số phân loại: 372.37 Số ĐKCB: GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, |
2. LƯU THU THỦY Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) sách giáo khoa ISBN: 9786040393647 Chỉ số phân loại: 372.37 Số ĐKCB: GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, |
3. LƯU THU THỦY Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) sách giáo khoa ISBN: 9786040393647 Chỉ số phân loại: 372.37 Số ĐKCB: GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, |
4. LƯU THU THỦY Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) sách giáo khoa ISBN: 9786040393647 Chỉ số phân loại: 372.37 Số ĐKCB: GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, |
5. ĐINH GIA LÊ Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sốngử) ISBN: 9786040392220 Chỉ số phân loại: 372.52 Số ĐKCB: GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.00519, |
6. ĐINH GIA LÊ Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sốngử) ISBN: 9786040392220 Chỉ số phân loại: 372.52 Số ĐKCB: GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.00519, |
7. ĐINH GIA LÊ Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sốngử) ISBN: 9786040392220 Chỉ số phân loại: 372.52 Số ĐKCB: GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.00519, |
8. ĐINH GIA LÊ Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sốngử) ISBN: 9786040392220 Chỉ số phân loại: 372.52 Số ĐKCB: GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.00519, |
9. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: bảng, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393654 Chỉ số phân loại: 372.87 Số ĐKCB: GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, |
10. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: bảng, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393654 Chỉ số phân loại: 372.87 Số ĐKCB: GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, |
11. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: bảng, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393654 Chỉ số phân loại: 372.87 Số ĐKCB: GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, |
12. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH Âm nhạc 5/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: bảng, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393654 Chỉ số phân loại: 372.87 Số ĐKCB: GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, |
13. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Nguyễn Hồng Dương (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392190 Chỉ số phân loại: 372.86 Số ĐKCB: GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, |
14. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Nguyễn Hồng Dương (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392190 Chỉ số phân loại: 372.86 Số ĐKCB: GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, |
15. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Nguyễn Hồng Dương (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392190 Chỉ số phân loại: 372.86 Số ĐKCB: GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, |
16. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Nguyễn Hồng Dương (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392190 Chỉ số phân loại: 372.86 Số ĐKCB: GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, |
17. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 84tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392213 Chỉ số phân loại: 372.34 Số ĐKCB: GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, |
18. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 84tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392213 Chỉ số phân loại: 372.34 Số ĐKCB: GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, |
19. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 84tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392213 Chỉ số phân loại: 372.34 Số ĐKCB: GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, |
20. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 84tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392213 Chỉ số phân loại: 372.34 Số ĐKCB: GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, |
21. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392251 Chỉ số phân loại: 372.89 Số ĐKCB: GK.00496, GK.00497, GK.00498, GK.00499, |
22. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392251 Chỉ số phân loại: 372.89 Số ĐKCB: GK.00496, GK.00497, GK.00498, GK.00499, |
23. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392251 Chỉ số phân loại: 372.89 Số ĐKCB: GK.00496, GK.00497, GK.00498, GK.00499, |
24. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên), Đào Thị Hồng, Đào Ngọc Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392251 Chỉ số phân loại: 372.89 Số ĐKCB: GK.00496, GK.00497, GK.00498, GK.00499, |
25. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393630 Chỉ số phân loại: 372.35 Số ĐKCB: GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, |
26. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393630 Chỉ số phân loại: 372.35 Số ĐKCB: GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, |
27. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393630 Chỉ số phân loại: 372.35 Số ĐKCB: GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, |
28. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393630 Chỉ số phân loại: 372.35 Số ĐKCB: GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, |
29. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch b), Nguyễn Thị Hoàng Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392206 Chỉ số phân loại: 372.83 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, |
30. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch b), Nguyễn Thị Hoàng Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392206 Chỉ số phân loại: 372.83 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, |
31. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch b), Nguyễn Thị Hoàng Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392206 Chỉ số phân loại: 372.83 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, |
32. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch b), Nguyễn Thị Hoàng Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392206 Chỉ số phân loại: 372.83 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392244 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392244 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392244 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392244 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392237 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392237 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392237 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, |
![]() Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392237 Chỉ số phân loại: 372.7 Số ĐKCB: GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, |
![]() Bản in thử ISBN: 9786040392275 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00476, GK.00477, GK.00478, GK.00479, |
![]() Bản in thử ISBN: 9786040392275 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00476, GK.00477, GK.00478, GK.00479, |
![]() Bản in thử ISBN: 9786040392275 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00476, GK.00477, GK.00478, GK.00479, |
![]() Bản in thử ISBN: 9786040392275 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00476, GK.00477, GK.00478, GK.00479, |
45. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 978604039228 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, |
46. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 978604039228 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, |
47. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 978604039228 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, |
48. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 978604039228 Chỉ số phân loại: 372.6 Số ĐKCB: GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, |
Thư viện trường tiểu học Ninh Loan giới thiếu đến quý thầy cô và các bạn học sinh.
Nhân viên thư viện
Nguyễn Thị Thanh Thảo